Nhà máy cung cấp bột L-Tyrosine và N-Acetyl L-Tyrosine cấp thực phẩm chất lượng cao Phụ gia thực phẩm
Giơi thiệu sản phẩm
N-Acetyl L-Tyrosine (NALT) CAS:537-55-3 là một dạng acetyl hóa của L-Tyrosine. Nó phân hủy thành L-Tyrosine trong thận và hòa tan hơn các chất bổ sung Tyrosine. Nó là một axit amin tạo ra noradrenaline và dopamine.
Chức năng
Nó có thể giúp cơ thể chuyển hóa dopamine và adrenaline, đồng thời có thể tăng cường seratonin, điều này có thể dẫn đến tâm trạng tốt hơn và cảm giác khỏe mạnh tổng thể, tăng hiệu suất thể thao, cải thiện sự tỉnh táo, tạo và duy trì trí nhớ.
Bằng cách chuyển đổi thành melanin, NALT có thể hỗ trợ loại bỏ chất độc thần kinh gây ra quinone tích tụ trong não từ các kim loại nặng như thủy ngân và chì.
Nó có thể tăng cường noradrenaline và dopamine, điều này có thể dẫn đến nhiều năng lượng hơn và tăng cường khả năng thể thao.
Tính năng sản phẩm
1. Độ tinh khiết cao: N-Acetyl L-Tyrosine có thể thu được các sản phẩm có độ tinh khiết cao thông qua quá trình sản xuất chiết xuất và tinh chế tự nhiên. Độ tinh khiết cao có nghĩa là sinh khả dụng tốt hơn và ít phản ứng bất lợi hơn.
2. An toàn: Độ an toàn cao và ít phản ứng phụ. N-Acetyl L-Tyrosine đã được chứng minh là an toàn và dung nạp tốt, với rất ít tác dụng phụ được báo cáo. Nó cũng xuất hiện tự nhiên trong một số thực phẩm, chẳng hạn như sữa và men, càng chứng tỏ tính an toàn của nó.
3. Tính ổn định: N-Acetyl L-Tyrosine có độ ổn định tốt và có thể duy trì hoạt động và tác dụng của nó trong các môi trường và điều kiện bảo quản khác nhau.
4. Dễ hấp thụ: N-Acetyl L-Tyrosine có thể được cơ thể con người hấp thụ nhanh chóng và phân phối đến các mô và cơ quan khác nhau.
Bảng dữ liệu sản phẩm
Phân tích | Sự miêu tả | Phương pháp kiểm tra |
Vẻ bề ngoài | Bột trắng | Thị giác |
Mùi | đặc trưng | Làm sao |
Nhận biết | Phù hợp với mẫu tham khảo | HPLC |
Mất mát khi sấy khô | .50,5% | GB5009.3 |
Dư lượng khi đánh lửa | .10,1% | GB5009.4 |
Pb | 2,0% | CP2020 |
BẰNG | 1,0% | CP2020 |
Đĩa CD | 1,0% | CP2020 |
Hg | .10,1% | CP2020 |
Tổng số đĩa | 1000 cfu/g | ISO 4833- 1:2013 |
Nấm men và nấm mốc | 100 cfu/g | ISO 21527-2:2008 |
Escherichia Coli/25g | Tiêu cực | ISO 16649-2:2001 |
Salmonella/25g | Tiêu cực | ISO 6579-1:2017 |
xét nghiệm | ≥99% | HPLC |