Muối Disodium Beta Nicotinamide Adenine Dinucleotide có độ tinh khiết cao
Giơi thiệu sản phẩm
Muối natri nicotinamide adenine dinucleotide có thể được điều chế bằng các bước lên men, tinh chế và kết tinh của nấm men. Cụ thể, bằng cách phát triển các vi sinh vật đầu tiên như S. cerevisiae trong môi trường thích hợp, sau đó các sản phẩm lên men được thu thập và xử lý và tinh chế bằng enzym, cuối cùng được kết tinh để thu được sản phẩm cuối cùng.
Một coenzym quan trọng trong phản ứng oxy hóa khử của con người xuất hiện trong nhiều phản ứng trao đổi chất của tế bào. Là một coenzym thiết yếu cho các phản ứng xúc tác sinh học, nó tham gia vào hàng nghìn phản ứng sinh lý, chẳng hạn như chu trình axit tricarboxylic của tế bào (TCA), quá trình oxy hóa β chất béo, v.v., có ý nghĩa rất lớn trong quá trình trao đổi chất sử dụng đường, chất béo, axit amin và các chất dinh dưỡng khác. Và Chemicalbook cũng là chất nền duy nhất cho một loại enzyme tiêu thụ coenzym I (như NAD+-phụ thuộc ADP ribosyltransferase). Các enzym này phân hủy coenzym I (NAD +) làm chất nền thành ADP ribose và nicotinamide (Nam), đóng các chức năng sinh lý khác nhau trong các tế bào khác nhau, chẳng hạn như sửa chữa DNA, điều hòa áp suất oxy hóa tế bào và các chức năng sinh lý khác.
Tính năng sản phẩm
1. Hoạt tính oxi hóa khử
Muối natri Nicotinamide adenine dinucleotide đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa năng lượng của tế bào, là một coenzym trong các phản ứng oxy hóa khử khác nhau trong cơ thể sinh vật. Nó có thể thúc đẩy hoạt động enzyme trong quá trình hô hấp tế bào và tham gia vào quá trình chuyển hóa glucose và chất béo.
β -Nicotinamide adenine dinucleotide (NAD +) và β -reduced nicotinamide adenine dinucleotide (NADH) tạo thành một cặp oxi hóa khử coenzym (NAD +: NADH), tham gia vào một loạt các phản ứng oxi hóa khử được xúc tác bởi enzyme. Ngoài ra, trong phản ứng oxi hóa khử, NAD+/NADH là chất cho đơn vị ADP-nuclease trong phản ứng ribolation ADP (ADP-ribosyltransferase; poly (ADP-nuclease) polymerase).
2. Hoạt tính sinh học cao
Muối natri Nicotinamide adenine dinucleotide là hợp chất có hoạt tính sinh học cao và thường được sử dụng trong các nghiên cứu sinh hóa và sinh học tế bào.
3. an toàn và không độc hại
Muối natri Nicotinamide adenine dinucleotide được coi là hợp chất tương đối an toàn, không có báo cáo về bất kỳ độc tính hoặc tác hại nghiêm trọng nào được báo cáo. Tuân thủ các quy trình an toàn thông thường của phòng thí nghiệm trong quá trình vận hành phòng thí nghiệm để tránh hít phải, nuốt phải hoặc tiếp xúc với da. Nên sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân như găng tay thí nghiệm và kính an toàn nếu cần. Cần bảo quản ở nơi khô ráo, nhiệt độ thấp, điều kiện có ánh sáng, tránh xa các chất dễ cháy và chất oxy hóa.
Bảng dữ liệu sản phẩm
Phân tích | Sự miêu tả | Phương pháp kiểm tra |
Vẻ bề ngoài | Bột màu trắng đến vàng | Xác nhận |
Nhận biết | Tuân thủ RT của tiêu chuẩn | Tuân thủ |
độ hòa tan | Dễ dàng hòa tan trong nước | Tuân thủ |
Độ tinh khiết (% HPLC) | NLT 98 | 98,3 |
Hàm lượng nước (% theo KF) | NMT 5 | 4.11 |
PH | 7,0- 10,0 | 7,6 |
Hàm lượng natri (% theo KF) | 5,5-7,5 | Tuân thủ |
Asen | NLT 0,5 | ND |
Tổng số vi sinh vật(CFU/g) | NMT750 | Tuân thủ |
xét nghiệm | NLT 98 | 98,2 |
E.Coli(MPN/g) | NMT 0,2 | ND |